VIỄN THÔNG THIÊN MINH – PHÂN PHỐI UGREEN TẠI ĐÀ NẴNG
Viễn Thông Thiên Minh là đơn vị Nhập khẩu và Phân Phối UGREEN tại Đà Nẵng; Các sản phẩm Ugreen chính hãng bao gồm
” USB type C Ugreen – HDMI Converter Ugreen – HDMI Cable Ugreen – HDMI Adapter Ugreen – Display Port Ugreen – DVI & VGA Ugreen – USB Cable Ugreen – Lan Cable Ugreen – AV Serial Ugreen – Hub USB & Bluetooth Ugreen “
“Bảng giá Phân phối Thiết bị UGreen chính hãng – Cập nhập T11/2022″
[1] – USB type C Ugreen – CÁP CHUYỂN ĐỔI TYPE-C CHÍNH HÃNG UGREEN
40873 | USB-C ra 2*USB3.0+HDMI+VGA+RJ45+SD+ Hỗ trợ PD USB 3.1Gen 1 5 Gbps,tương thích 3.0/2.0/1.1 HDMI : 4K*2K/30Hz, LAN 10/100/1000Mbps Nguồn :USB-C hỗ trợ PD L116.5xW46.5xH16(mm), | 1,290,000 | 18 Tháng |
50538 | USB-C ra 2*USB3.0+HDMI+RJ45+SD+ Hỗ trợ PD USB 3.1Gen 1 5 Gbps,tương thích 3.0/2.0/1.1 HDMI : 4K*2K/30Hz, LAN 10/100/1000Mbps Nguồn :USB-C hỗ trợ PD | 1,150,000 | 18 Tháng |
50209 | Adapter cổng TYPE C to HDMI support chuẩn 4Kx2K và 4 cổng USB | 789,000 | 18 Tháng |
70410 | Bộ chuyển ổi USB Type-C sang HDMI + TF/SD + 3 cổng USB 3.0 màu bạc ko hỗ trợ PD Output: 1*HDMI, 3*USB 3.0 , 1*TF/SD HDMI : Hỗ trợ ộ phân giải 4K UHD, Full HD 1080p hoặc 3D. TF/SD : Hỗ trợ 2 thẻ ọc ồng thời. Tốc ộ cao nhất lên tới 100MB/S |
785,000 | 18 Tháng |
70411 | Cáp USB Type C to HDMI, USB 3.0, ọc thẻ SD/TF, hỗ trợ sạc USB C Ugreen đầu vào: USB Type C đầu ra: 1 HDMI, 2 USB 3.0, ọc thẻ SD/TF, Hỗ trợ sạc USB C Cổng HDMI hỗ trợ ộ phân giải 4K2K@30Hz |
1,050,000 | 18 Tháng |
80133 | Hub Usb Type C 10 trong 1 tích hợp HDMI,VGA,3.5mm,LAN,USB,ầu ọc thẻ, Sạc USB C PD đầu vào: USB Type C đầu ra: HDMI, VGA, 3.5mm, Lan, 3 USB 3.0, ọc Thẻ, Sạc USB C PD Cổng kết nối HDMI hỗ trợ 4K |
1,450,000 | 18 Tháng |
30843 | Loại C switch HDMI + VGA ầu vào của bộ chuyển ổi: USB-C ngõ ra 1xVGA, 1xHDMI HDMI Thông số kỹ thuật: Phiên bản hỗ trợ 1.4b, hỗ trợ 3D, hỗ trợ 4K * 2K / 30Hz VGA ặc iểm kỹ thuật: Hỗ trợ ộ phân giải 1920 * 1200 / 60Hz kích thướcL59xW38xH15 (mm), chiều dài 15cm |
480,000 | 18 Tháng |
30701 | Cáp OTG USB TYPE C USB 3.0 Chiều dài : 15cm Tính năng : Chuyển ổi tín hiệu từ USB Type C ra USB 3.0 đầu vào : 1 cổng USB type C dương đầu ra : 1 cổng USB 3.0 âm Hỗ trợ tốc ộ truyền tải lên ến 5Gbps |
89,000 | 18 Tháng |
30702 | 89,000 | 18 Tháng | |
70444 | Cáp USB-C to HDMI 2.0 4K@60Hz Cao Cấp Ugreen 70444 (Vỏ Nhôm) Input: USB Type C Output: HDMI 2.0 4K@60Hz, FullHD @60Hz Plug and Play, cắm là nhận mà không cài ặt driver, Không cần nguồn bên ngoài. |
490,000 | 18 Tháng |
70336 | Hub USB Type C to 4 USB 3.0 / Input: USB Type C / Output: 4 x USB 3.0 / MicroUSB 5V-2.4A | 330,000 | 18 Tháng |
30316 | Cáp TYPE C to 4 cổng USB 3.0 DC 5V | 350,000 | 18 Tháng |
30155 | Cổng chuyển USB Type C to USB 3.0 | 79,000 | 18 Tháng |
40273 | Cáp USB Type-C to HDMI cao cấp Ugreen 40273 hỗ trợ 4K*2K, 3D | 450,000 | 18 Tháng |
50317 | Cap TYPE C to HDMI +VGA đầu mạ vàng | 690,000 | 18 Tháng |
40420 | Cap TYPE C to Display port đầu mạ vàng | 450,000 | 18 Tháng |
20586 | Cáp USB Type-C to VGA Ugreen 40274 cao cấp hỗ trợ 1080p | 500,000 | 18 Tháng |
30841 | Bộ chuyển đổi type-C sang HDMI – Tiếp xúc mạ vàng 24K – Hỗ trợ 4K;3D | 490,000 | 18 Tháng |
70450 | Đầu chuyển USB-C to HDMI 2.0 4K@60Hz Tính năng: kết nối máy tính, laptop, iện thoại với màn hình tivi, máy chiếu HDMI qua cổng USB TYPE C Output: HDMI 2.0 4K@60Hz, FullHD @60Hz / Plug and Play /Hỗ trợ HPD (hot-swapping) |
380,000 | 18 Tháng |
50571 | Cáp chuyển USB C to HDMI 4K @60Hz Chính hãng Ugreen Cao Cấp Hỗ trợ ộ phân giải 4K@60Hz Tính năng : Truyền tải hình ảnh, âm thanh ồng thời USB 3.1 ạt hiệu suất lên tới 10Gbps cà ầu vào và ầu ra (Tương thích với Thunderbolt 3) |
570,000 | 18 Tháng |
50766 | Cáp chuyển USB C to HDMI 4K @60Hz Chính hãng Ugreen Cao Cấp Hỗ trợ độ phân giải 4K@60Hz Tính năng : Truyền tải hình ảnh, âm thanh ồng thời / USB 3.1 đạt hiệu suất lên tới 10Gbps cà đầu vào và đầu ra (Tương thích với Thunderbolt 3) |
650,000 | 18 Tháng |
40372 | Dây chuyển đổi USB Type-C sang DisplayPort Thông số kỹ thuật: Hỗ trợ 4Kx2K / 60Hz L49xW22.5xH11 (mm), Tổng chiều dài: 15cm |
380,000 | 18 Tháng |
20792 | Dây chuyển Type C ra Ethernet+Hub, cổng mạng : 10/100Mbps – Hub : 3 cổng usb 2.0 | 300,000 | 18 Tháng |
50596 | Cáp USB Type-C to 1 cổng audio 3.5, 1 cổng xạc Type | 119,000 | 18 Tháng |
70311 | Usb type c sang 3.5mm 110dB Bộ chuyển đổi có chipset PD 30W vỏ nhôm đầu ra âm thanh 24bit / 96kHz và ầu vào 16bit / 48KHz |
340,000 | 18 Tháng |
80888 | đầu đọc thẻ SD/TF chuẩn USB 3.1 Type-C vỏ nhôm cao cấp Hỗ trợ truyền dữ liệu lên đến 5Gbps, nhanh hơn 10 lần so với USB 2.0 (480Mbps) Hỗ trợ thẻ UHS-I SD, SDHC, SDXC, MICRO SD, MICRO SDHC, MICRO SDXC |
300,000 | 18 Tháng |
50704 | đầu đọc thẻType C (TF/SD/CF/MS)3.0 – ChuẩnUSB-CUSB 3.1Gen 1 tốc độ lên tới 5Gbps đỊnh dạng thẻ hỗ trợ : TF+SD+CF+MS Không hỗ trợ chuẩn CF II L90xW45xH15(mm) |
188,000 | 18 Tháng |
50706 | Đầu đọc thẻ nhớ SD/TF chuẩn USB Type C và USB 3.0 | 219,000 | 18 Tháng |
40420 | USB Type C to DP Cable | 450,000 | 18 Tháng |
30287 | Cáp TYPE C to Lan hỗ trợ 10/100 Mbps network Adapter | 330,000 | 18 Tháng |
50307 | Cáp TYPE C to Lan hỗ trợ 100/1000 Mbps network Adapter chuẩn Gigabit | 398,000 | 18 Tháng |
30288 | Cáp TYPE C to 4 cổng USB 2.0 DC 5V + 1 cổng Micro USB ( 50cm ) | 220,000 | 18 Tháng |
40850 | Cáp USB Type C, usb type A ra 4 port Usb 3.0 | 245,000 | 18 Tháng |
40379 | Cáp TYPE C to 4 cổng USB 3.0 DC 5V | 400,000 | 18 Tháng |
[2] – HDMI Converter Ugreen – BỘ CHUYỂN ĐỔI HDMI UGREEN
50745 | Bộ ghép 4 đầu vào HDMI và 1 đầu ra (Hiển thị 4 hình ảnh trên 1 màn) | 3,290,000 | 18 Tháng |
40280 | Bộ chuyển đổi HDMI ra RJ45 hỗ trợ dây mạng cat 5/ cat 6 lên tới 120M | 1,400,000 | 18 Tháng |
40283 | Bộ chuyển ổi HDMI ra RJ45 hỗ trợ dây mạng cat 5/ cat 6 lên tới 120M, IR control hỗ trợ HDMI 1.3V | 1,400,000 | 18 Tháng |
50739 | HDMI single Extender 50m by Cat5e/6 with IR control hỗ trợ chuẩn hdmi 1080. | 1,250,000 | 18 Tháng |
40210 | Single copper cat5e cable: 164ft/50m @1080P 3D, and 262ft/80 m @ 1080i/720P; · Single copper cat6 cable: 229ft/70m @1080P 3D, and 330ft/100m @ 1080i/720P; · Support 3D signals (all 7 formats), such as Frame Packing, Side-by-Side, Top-to-Bottom, etc; |
1,750,000 | 18 Tháng |
50707 | Bộ chia HDMI 1 vào 2 ra hỗ trợ 4K*2k, HDMI 2.0, 3D vỏ hợp kim | 1,050,000 | 18 Tháng |
50708 | Bộ chia HDMI 1 vào 4 ra hỗ trợ 4K*2k, HDMI 2.0, 3D vỏ hợp kim | 1,399,000 | 18 Tháng |
50709 | Bộ gộp HDMI 2.0 3 in 1 , hỗ trợ chuẩn 4Kx2K, 60HZ | 799,000 | 18 Tháng |
40201 | Bộ chia HDMI 1 vào 2 ra hỗ trợ 1080P, 3D, 12 bit per, 1920*1200 | 690,000 | 18 Tháng |
40202 | Bộ chia HDMI 1 vào 4 ra hỗ trợ video 12bit, 1080p, 1920*1200 | 1,050,000 | 18 Tháng |
40203 | Bộ chia HDMI 1 vào 8 ra hỗ trợ video 12bit, 1080p, 1920*1200 | 1,550,000 | 18 Tháng |
40218 | Bộ chia HDMI 1 vào 16 ra hỗ trợ video 12bit, 1080p, 1920*1200 | 4,500,000 | 18 Tháng |
40253 | Cáp chuyển đổi HDMI to VGA ko Audio hỗ trợ nguồn phụ Adapter ( đen ) dẹt, vỏ nhựa, màu đen | 220,000 | 18 Tháng |
50966 | Bộ gộp HDMI 2 in 1, chuẩn HDMI 1.4 hỗ trợ 4kx2k, 30HZ | 299,000 | 18 Tháng |
40281 | Bộ chuyển đổi HDMI ra HDMI hỗ trợ cổng âm thanh 3.5 và Cổng quang học 5.1 SPDIF | 600,000 | 18 Tháng |
40238 | Cáp chuyển HDMI + USB to DISPLAY PORT converter hỗ trợ 4K*2K ( 50cm ) | 780,000 | 18 Tháng |
40244 | Cổng chuyển đổi USB 2.0 ra VGA | 990,000 | 18 Tháng |
40229 | Cổng chuyển đổi USB 3.0 to HDMI | 1,250,000 | 18 Tháng |
40264 | Cáp chuyển đổi VGA to HDMI + Audio chính hãng Ugreen cao cấp màu trắng vỏ hợp kim | 640,000 | 18 Tháng |
40213 | Cáp chuyển đổi VGA to HDMI Audio ( đen ) | 600,000 | 18 Tháng |
40744 | HDMI to VGA+HDMI converter , 1. Input: HDMI Output 1 : HDMI, V 1.4b, 3D, 2K*4K/30HZ, Output 2: VGA, 1920*1200P/60HZ 2. 3.5mm audio output 3. micro USB 5V power port 4. product size: 65*45*16mm 5. Cable length: 30CM |
390,000 | 18 Tháng |
40212 | Cáp chuyển đổi HDMI to VGA Audio hỗ trợ nguồn phụ Adapter ( Trắng) | 330,000 | 18 Tháng |
40233 | Cáp chuyển đổi HDMI to VGA Audio hỗ trợ nguồn phụ Adapter ( đen ) | 330,000 | 18 Tháng |
40248 | Cáp chuyển đổi HDMI to VGA Audio hỗ trợ nguồn phụ Adapter ( đen ) dẹt, vỏ nhựa | 290,000 | 18 Tháng |
30355 | Cổng chuyển MICRO HDMI to HDMI + VGA Adapter, hỗ trợ cổng âm thanh 3.5, 4K*2K, 3D, 10CM màuđ en | 379,000 | 18 Tháng |
40268 | Cổng chuyển đổi MICRO HDMI to VGA Audio hôc trợ nguồn phụ | 310,000 | 18 Tháng |
30357 | Ugreen KVM converter 2 CPU dùng 1 màn hình USB | 380,000 | 18 Tháng |
30523 | Digital to Analog Audio Converter (Bộ chuyển đổi quang ra AV)- ko adapter | 380,000 | 18 Tháng |
40223 | Bộ chuyển đổi tín hiệu HDMI TO AV | 890,000 | 18 Tháng |
40225 | Bộ chuyển đổi tín hiệu AV to HDMI | 980,000 | 18 Tháng |
40234 | Bộ chia HDMI 3 VÀO 1 RA hỗ trợ 1080p, 3D ( en ) | 490,000 | 18 Tháng |
40205 | Bộ chia HDMI 5 vào 1 ra hỗ trợ 1080P, 3D, 12 bit per | 650,000 | 18 Tháng |
40216 | Bộ chuyển đổi HDMI Splitter 4-2 support 1080P & 3D | 1,720,000 | 18 Tháng |
40965 | SDI to HDMI audio&video converter | 1,249,000 | 18 Tháng |
40966 | Bo chuyen doi HDMI to SDI | 1,299,000 | 18 Tháng |
[3] – HDMI Cable Ugreen – CÁP HDMI UGREEN
80401 | Cáp HDMI chuẩn 2.1 Ultra HD 8K*60Hz Tốc độ truyền tải băng thông 48Gbps Dây dẫn ồng nguyên chất 28AWG Âm thanh Dolly True HD 7.1 / DST HD / Dolby Atmos / DTS: X |
1M | 260,000 | 18 Tháng |
80402 | Cáp HDMI chuẩn 2.1 Ultra HD 8K*60Hz Tốc độ truyền tải băng thông 48Gbps Dây dẫn ồng nguyên chất 28AWG Âm thanh Dolly True HD 7.1 / DST HD / Dolby Atmos / DTS: X |
1.5M | 280,000 | 18 Tháng |
80403 | Cáp HDMI chuẩn 2.1 Ultra HD 8K*60Hz Tốc độ truyền tải băng thông 48Gbps Dây dẫn ồng nguyên chất 28AWG Âm thanh Dolly True HD 7.1 / DST HD / Dolby Atmos / DTS: X |
2M | 300,000 | 18 Tháng |
80404 | Cáp HDMI chuẩn 2.1 Ultra HD 8K*60Hz Tốc độ truyền tải băng thông 48Gbps Dây dẫn ồng nguyên chất 28AWG Âm thanh Dolly True HD 7.1 / DST HD / Dolby Atmos / DTS: X |
3M | 320,000 | 18 Tháng |
70319 | Cáp HDMI 2.1 ộ phân giải 8K@60Hz Cao Cấp Băng thông: 48Gbps ộ phân giải: 3D | FUHD 8K @ 4320P 60Hz | UHD 4K @ 2160P 120Hz | QHD 2K @ 1440P | HD @ 1080P. Hỗ trợ 32 kênh Audio, tần số 1536kHz Hỗ trợ trình chiếu video 3D,Dynamic HDR |
1M | 299,000 | 18 Tháng |
70320 | Cáp HDMI 2.1 ộ phân giải 8K@60Hz Cao Cấp Băng thông: 48Gbps ộ phân giải: 3D | FUHD 8K @ 4320P 60Hz | UHD 4K @ 2160P 120Hz | QHD 2K @ 1440P | HD @ 1080P. Hỗ trợ 32 kênh Audio, tần số 1536kHz Hỗ trợ trình chiếu video 3D,Dynamic HDR |
1.5M | 359,000 | 18 Tháng |
80602 | Cáp HDMI 2.1 ộ phân giải 8K@60Hz Cao Cấp Băng thông: 48Gbps ộ phân giải: 3D | FUHD 8K @ 4320P 60Hz | UHD 4K @ 2160P 120Hz | QHD 2K @ 1440P | HD @ 1080P. Hỗ trợ 32 kênh Audio, tần số 1536kHz Hỗ trợ trình chiếu video 3D,Dynamic HDR |
3M | 489,000 | 18 Tháng |
40408 | HDMI Male to Male Cable Version 2.0 1m-3M:30AWG OD6.0MM | 1M | 99,000 | 18 Tháng |
40409 | HDMI Male to Male Cable Version 2.0 1m-3M:30AWG OD6.0MM | 1.5M | 109,000 | 18 Tháng |
40410 | HDMI Male to Male Cable Version 2.0 1m-3M:30AWG OD6.0MM | 2M | 135,000 | 18 Tháng |
40411 | HDMI Male to Male Cable Version 2.0 1m-3M:30AWG OD6.0MM 5M:28AWG OD7.3MM |
3M | 144,000 | 18 Tháng |
40412 | HDMI Male to Male Cable Version 2.0 1m-3M:30AWG OD6.0MM 5M:28AWG OD7.3MM |
5M | 195,000 | 18 Tháng |
40414 | HDMI Male to Male Cable Version 2.0 1m-3M:30AWG OD6.0MM 5M-12M support 4K*2K, 30HZ , V1.4 |
10M | 550,000 | 18 Tháng |
40415 | HDMI Male to Male Cable Version 2.0 1m-3M:30AWG OD6.0MM 5M-12M support 4K*2K, 30HZ , V1.4 |
12M | 18 Tháng | |
40416 | HDMI Male to Male Cable Version 2.0 1m-3M:30AWG OD6.0MM 15M support 1920*1080,60HZ, V1.11 |
15M | 800,000 | 18 Tháng |
50106 | Cáp tín hiệu HDMI chuẩn 2.0 dây bọc lưới carbon ầu hợp kim Băng thông : 18Gbps. Chuẩn cáp HDMI : 2.0 ộ phân giải: 3D | HD @ 1080p | QHD 2K @ 1440p | UHD 4K @2160P ộ làm tươi 60Hz Hỗ trợ 32 kênh audio, tần số 1536kHz |
1M | 190,000 | 18 Tháng |
50107 | Cáp tín hiệu HDMI chuẩn 2.0 dây bọc lưới carbon ầu hợp kim Băng thông : 18Gbps. Chuẩn cáp HDMI : 2.0 ộ phân giải: 3D | HD @ 1080p | QHD 2K @ 1440p | UHD 4K @2160P ộ làm tươi 60Hz Hỗ trợ 32 kênh audio, tần số 1536kHz |
1.5M | 220,000 | 18 Tháng |
50108 | Cáp tín hiệu HDMI chuẩn 2.0 dây bọc lưới carbon ầu hợp kim Băng thông : 18Gbps. Chuẩn cáp HDMI : 2.0 ộ phân giải: 3D | HD @ 1080p | QHD 2K @ 1440p | UHD 4K @2160P ộ làm tươi 60Hz Hỗ trợ 32 kênh audio, tần số 1536kHz |
2M | 240,000 | 18 Tháng |
50109 | Cáp tín hiệu HDMI chuẩn 2.0 dây bọc lưới carbon / đầu hợp kim Băng thông : 18Gbps. Chuẩn cáp HDMI : 2.0 Độ phân giải: 3D | HD @ 1080p | QHD 2K @ 1440p | UHD 4K @2160P độ làm tươi 60Hz Hỗ trợ 32 kênh audio, tần số 1536kHz |
3M | 490,000 | 18 Tháng |
50110 | Cáp tín hiệu HDMI chuẩn 2.0 dây bọc lưới carbon / đầu hợp kim Băng thông : 18Gbps. Chuẩn cáp HDMI : 2.0 Độ phân giải: 3D | HD @ 1080p | QHD 2K @ 1440p | UHD 4K @2160P độ làm tươi 60Hz Hỗ trợ 32 kênh audio, tần số 1536kHz |
5M | 590,000 | 18 Tháng |
50716 | Cap HDMI soi quang Chuẩn cáp: HDMI 2.0 Băng thông: 18Gbps (Optical) Hỗ trợ âm thanh Dolby 7.1 Độ sâu màu 48bit, với không gian màu 4: 4: 4 Hỗ trợ Audio Return Chanel (ARC) Hỗ trợ Ethenet Chanel (HEC) Hỗ trợ độ phân giải: HDR 4K60Hz (3840*2160@60Hz) – FullHD 1080P@120Hz. |
5m | 1,600,000 | |
50717 | Cap HDMI soi quang Chuẩn cáp: HDMI 2.0 Băng thông: 18Gbps (Optical) Hỗ trợ âm thanh Dolby 7.1 Độ sâu màu 48bit, với không gian màu 4: 4: 4 Hỗ trợ Audio Return Chanel (ARC) Hỗ trợ Ethenet Chanel (HEC) Hỗ trợ ộ phân giải: HDR 4K60Hz (3840*2160@60Hz) – FullHD 1080P@120Hz. |
10M | 2,700,000 | |
50215 | Cap HDMI soi quang Chuẩn cáp: HDMI 2.0 Băng thông: 18Gbps (Optical) Hỗ trợ âm thanh Dolby 7.1 độ sâu màu 48bit, với không gian màu 4: 4: 4 Hỗ trợ Audio Return Chanel (ARC) Hỗ trợ Ethenet Chanel (HEC) Hỗ trợ độ phân giải: HDR 4K60Hz (3840*2160@60Hz) – FullHD 1080P@120Hz. |
15M | 3,200,000 | |
50216 | Cap HDMI soi quang Chuẩn cáp: HDMI 2.0 Băng thông: 18Gbps (Optical) Hỗ trợ âm thanh Dolby 7.1 Độ sâu màu 48bit, với không gian màu 4: 4: 4 Hỗ trợ Audio Return Chanel (ARC) Hỗ trợ Ethenet Chanel (HEC) Hỗ trợ độ phân giải: HDR 4K60Hz (3840*2160@60Hz) – FullHD 1080P@120Hz. |
20M | 3,790,000 | |
50217 | Cap HDMI soi quang Chuẩn cáp: HDMI 2.0 Băng thông: 18Gbps (Optical) Hỗ trợ âm thanh Dolby 7.1 Độ sâu màu 48bit, với không gian màu 4: 4: 4 Hỗ trợ Audio Return Chanel (ARC) Hỗ trợ Ethenet Chanel (HEC) Hỗ trợ độ phân giải: HDR 4K60Hz (3840*2160@60Hz) – FullHD 1080P@120Hz. |
30M | 4,230,000 | |
50218 | Cap HDMI soi quang Chuẩn cáp: HDMI 2.0 Băng thông: 18Gbps (Optical) Hỗ trợ âm thanh Dolby 7.1 Độ sâu màu 48bit, với không gian màu 4: 4: 4 Hỗ trợ Audio Return Chanel (ARC) Hỗ trợ Ethenet Chanel (HEC) Hỗ trợ độ phân giải: HDR 4K60Hz (3840*2160@60Hz) – FullHD 1080P@120Hz. |
40M | 4,788,000 | |
50219 | Cap HDMI soi quang Chuẩn cáp: HDMI 2.0 Băng thông: 18Gbps (Optical) Hỗ trợ âm thanh Dolby 7.1 Độ sâu màu 48bit, với không gian màu 4: 4: 4 Hỗ trợ Audio Return Chanel (ARC) Hỗ trợ Ethenet Chanel (HEC) Hỗ trợ độ phân giải: HDR 4K60Hz (3840*2160@60Hz) – FullHD 1080P@120Hz. |
50M | 5,400,000 | |
50220 | Cap HDMI soi quang Chuẩn cáp: HDMI 2.0 Băng thông: 18Gbps (Optical) Hỗ trợ âm thanh Dolby 7.1 Độ sâu màu 48bit, với không gian màu 4: 4: 4 Hỗ trợ Audio Return Chanel (ARC) Hỗ trợ Ethenet Chanel (HEC) Hỗ trợ độ phân giải: HDR 4K60Hz (3840*2160@60Hz) – FullHD 1080P@120Hz. |
60M | 6,200,000 | |
50221 | Cap HDMI soi quang Chuẩn cáp: HDMI 2.0 Băng thông: 18Gbps (Optical) Hỗ trợ âm thanh Dolby 7.1 Độ sâu màu 48bit, với không gian màu 4: 4: 4 Hỗ trợ Audio Return Chanel (ARC) Hỗ trợ Ethenet Chanel (HEC) Hỗ trợ Độ phân giải: HDR 4K60Hz (3840*2160@60Hz) – FullHD 1080P@120Hz. |
80M | 7,149,999 | |
50222 | Cap HDMI soi quang Chuẩn cáp: HDMI 2.0 Băng thông: 18Gbps (Optical) Hỗ trợ âm thanh Dolby 7.1 Độ sâu màu 48bit, với không gian màu 4: 4: 4 Hỗ trợ Audio Return Chanel (ARC) Hỗ trợ Ethenet Chanel (HEC) Hỗ trợ độ phân giải: HDR 4K60Hz (3840*2160@60Hz) – FullHD 1080P@120Hz. |
100M | 9,800,000 |
10106 | Cáp HDMI tròn 1.4V hỗ trợ 4K*2K 1-5M:30AWG OD7.3MM | 1M | 80,000 | 18 Tháng |
60820 | Cáp HDMI tròn 1.4V hỗ trợ 4K*2K 1-5M:30AWG OD7.3MM | 1.5M | 90,000 | 18 Tháng |
10107 | Cáp HDMI tròn 1.4V hỗ trợ 4K*2K 1-5M:30AWG OD7.3MM | 2M | 100,000 | 18 Tháng |
10108 | Cáp HDMI tròn 1.4V hỗ trợ 4K*2K 1-5M:30AWG OD7.3MM | 3M | 120,000 | 18 Tháng |
10109 | Cáp HDMI tròn 1.4V hỗ trợ 4K*2K 1-5M:30AWG OD7.3MM | 5M | 180,000 | 18 Tháng |
10110 | Cáp HDMI tròn 1.4V hỗ trợ 4K*2K 8-10M:28AWG OD7.3MM | 10M | 349,000 | 18 Tháng |
10179 | Cáp HDMI tròn 1.4V hỗ trợ 4K*2K 11-15M:26AWG OD8.0MM | 12M | 550,000 | 18 Tháng |
10111 | Cáp HDMI tròn 1.4V hỗ trợ 4K*2K 11-15M:26AWG OD8.0MM | 15M | 599,000 | 18 Tháng |
10112 | Cáp HDMI tròn 1.4V hỗ trợ 4K*2K 20M:24AWG OD10.0MM | 20M | 890,000 | 18 Tháng |
10113 | Cáp HDMI tròn 1.4V hỗ trợ 4K*2K | 25M | 1,249,000 | 18 Tháng |
10114 | Cáp HDMI tròn 1.4V hỗ trợ 4K*2K | 30M | 1,450,000 | 18 Tháng |
40591 | Cáp HDMI tròn 1.4V hỗ trợ 4K*2K | 40M | 2,450,000 | 18 Tháng |
40592 | Cáp HDMI tròn 1.4V hỗ trợ 4K*2K | 50M | 3,290,000 | 18 Tháng |
40593 | Cáp HDMI tròn 1.4V hỗ trợ 4K*2K | 60M | 4,590,000 | 18 Tháng |
40594 | Cáp HDMI tròn 1.4V hỗ trợ 4K*2K | 70M | 5,400,000 | 18 Tháng |
50409 | Cáp HDMI tròn 1.4V hỗ trợ 4K*2K | 80M | 6,200,000 | 18 Tháng |
50410 | Cáp HDMI tròn 1.4V hỗ trợ 4K*2K | 100M | 7,000,000 | 18 Tháng |
50819 | Cáp HDMI bọc lưới 1.4V, hỗ trợ ộ phân giải cao /1M-8M:28AWG OD8.0MM | 1.5M | 80,000 | 18 Tháng |
50820 | Cáp HDMI bọc lưới 1.4V, hỗ trợ ộ phân giải cao/ 1M-8M:28AWG OD8.0MM | 2M | 120,000 | 18 Tháng |
50821 | Cáp HDMI bọc lưới 1.4V, hỗ trợ ộ phân giải cao /1M-8M:28AWG OD8.0MM | 3M | 150,000 | 18 Tháng |
30109 | Cáp HDMI Dẹt mạ vàng 4K*2K, 3D/ 1M-5M:30AWG double PVC OD4*12.5MM | 1.5M | 120,000 | 18 Tháng |
30110 | Cáp HDMI Dẹt mạ vàng 4K*2K, 3D 1M-5M:30AWG double PVC OD4*12.5MM | 2M | 130,000 | 18 Tháng |
30111 | Cáp HDMI Dẹt mạ vàng 4K*2K, 3D 1M-5M:30AWG double PVC OD4*12.5MM |
3M | 130,000 | 18 Tháng |
30112 | Cáp HDMI Dẹt mạ vàng 4K*2K, 3D 1M-5M:30AWG double PVC OD4*12.5MM |
5M | 190,000 | 18 Tháng |
30114 | Cáp HDMI Dẹt mạ vàng 4K*2K, 3D 8-10M: 28AWG single PVC OD4*12.5MM |
10M | 380,000 | 18 Tháng |
10115 | HDMI cable 1.4V, full copper 19+1; 1M-5M:30AWG OD7.3MM | 1m | 85,000 | 18 Tháng |
10128 | HDMI cable 1.4V, full copper 19+1; 1M-5M:30AWG OD7.3MM | 1,5m | 95,000 | 18 Tháng |
10129 | HDMI cable 1.4V, full copper 19+1; 1M-5M:30AWG OD7.3MM | 2m | 105,000 | 18 Tháng |
10130 | HDMI cable 1.4V, full copper 19+1; 1M-5M:30AWG OD7.3MM | 3M | 125,000 | 18 Tháng |
10167 | HDMI cable 1.4V, full copper 19+1; 1M-5M:30AWG OD7.3MM | 5M | 175,000 | 18 Tháng |
10170 | HDMI cable 1.4V, full copper 19+1;8-10M:28AWG OD7.3MM | 10m | 400,000 | 18 Tháng |
11106 | HDMI cable 1.4V, full copper 19+1; 12M-15M:26AWG OD8.0MM |
15m | 560,000 | 18 Tháng |
30116 | Cáp HDMI to DVI 1M-10M:28AWG OD7.3MM | 1M | 120,000 | 18 Tháng |
11150 | Cáp HDMI to DVI 1M-10M:28AWG OD7.3MM | 1.5M | 143,000 | 18 Tháng |
10135 | Cáp HDMI to DVI 1M-10M:28AWG OD7.3MM | 2M | 180,000 | 18 Tháng |
10136 | Cáp HDMI to DVI 1M-10M:28AWG OD7.3MM | 3M | 200,000 | 18 Tháng |
10137 | Cáp HDMI to DVI 1M-10M:28AWG OD7.3MM | 5M | 240,500 | 18 Tháng |
10138 | Cáp HDMI to DVI 1M-10M:28AWG OD7.3MM | 10M | 331,500 | 18 Tháng |
10165 | Cáp HDMI to DVI 1M-10M:28AWG OD7.3MM | 12M | 18 Tháng | |
10166 | Cáp HDMI to DVI 11M-15M:26AWG OD8.0MM | 15M | 585,000 | 18 Tháng |
10140 | Cáp nối dài HDMI, 1 đầu đực, 1đầu cái | 0.5M | 110,000 | 18 Tháng |
10141 | Cáp nối dài HDMI, 1 đầu đực, 1 đầu cái | 1M | 119,000 | 18 Tháng |
10142 | Cáp nối dài HDMI, 1 đầu đực, 1đầu cái | 2M | 149,000 | 18 Tháng |
10195 | CÁp MINI HDMI to HDMI 30AWG OD6.0MM | 1M | 130,000 | 18 Tháng |
30102 | Cáp MICRO HDMI to HDMI 1.4V 34AWG OD4.2MM | 1.5M | 170,000 | 18 Tháng |
30103 | Cáp MICRO HDMI to HDMI 1.4V / 34AWG OD4.2MM | 2M | 180,000 | 18 Tháng |
30104 | Cáp MICRO HDMI to HDMI 1.4V / 34AWG OD4.2MM | 3M | 190,000 | 18 Tháng |
[4] – HDMI Adapter Ugreen – ĐẦU CHUYỂN ĐỔI HDMI UGREEN.
50291 | Cáp chuyển ổi USB to HDMI Digital AV Adapter | 1.5M | 590,000 | 18 tháng |
20124 | Đầu chuyển DVI (24+1) to HDMI (cái) | cái | 60,000 | 18 tháng |
20122 | Đầu chuyển DVI (24+5) ra VGA âm | cái | 60,000 | 18 Tháng |
20134 | Cổng chuyển MICRO HDMI to HDMI | cái | 90,000 | 18 tháng |
20137 | Cổng chuyển MINI HDMI to HDMI | cái | 90,000 | 18 tháng |
20123 | Đầu chuyển HDMI (Đực) to DVI (cái) Adapter | cái | 60,000 | 18 tháng |
20101 | Đầu chuyển MINI HDMI (ĐĐực) to HDMI (cái) adapter | cái | 50,000 | 18 tháng |
20106 | Đầu chuyển MICRO HDMI (Đực) to HDMI (cái) adapter | cái | 60,000 | 18 tháng |
20107 | Đầu nối HDMI to HDMI 2 ầu cái | cái | 50,000 | 18 tháng |
20110 | HDMI 90° male to female adapter—up | 60,000 | 18 tháng |
20109 | Đầu nối HDMI to HDMI 1 ầu ực 1 ầu cái bẻ 90 Độ, bẻ lên | cái | 60,000 | 18 tháng |
20118 | Cổng nối DVI (Đực) to HDMI (cái) adapter | cái | 80,000 | 18 tháng |
20136 | Cổng Chuyển HDMI (Đực) to DVI (cái) Adapter | cái | 120,000 | 18 tháng |
20316 | Mặt nạ âm tường ba socket – Mặt nạ âm tường, sử dụng cho nhân HDMI, VGA, AV, RJ45, BNC – Sản phẩm phù hợp cho nhà thông minh – Kích thước: 86 mm x 86 mm |
cái | 60,000 | 18 tháng |
20317 | Nhân HDMI Đúc Sẵn Cao Cấp Dùng ế Âm Tường Tính năng: dùng kết nối với mặt nạ âm tường, giúp i hệ thống dây HDMI âm tường Chất liệu: Mặt nhựa PVC nguyên chất, Lõi nhân HDMI bằng ồng 100%, chân kim mạ vàng. 24K |
cái | 120,000 | 18 tháng |
20318 | HDMI Panel 86 module, 1.4V 90 dergeen elbow HD 1080P Free solder wiring works Panel Size: 48*24mm |
cái | 120,000 | 18 tháng |
[5] – Display Port Ugreen – BỘ CHUYỂN ĐỔI DISPLAYPORT – RS232 UGREEN
40363 | Cổng chuyển DISPLAY PORT to HDMI hỗ trợ 4kx2k Hỗ trợ độ phân giải lên đến 4K*2K@30Hz Hỗ trợ âm thanh không nén LPCM Hỗ trợ công nghệ tái tạo màu HDMI 12bit. Hỗ trợ băng thông: 300Mhz/3Gbps/Kênh |
20cm | 219,000 |
40362 | Cáp Chuyển DIsplayport Sang HDMI Độ phân giải hình ảnh: FullHD 1920x1080P@60Hz Hỗ trợ tự động nhận diện trên thiết bị nhận. Hỗ trợ âm thanh không nén LPCM Hỗ trợ HDMI 12bit Deep Color Băng thông: 225Mhz/2.25Gbps/kênh |
20cm | 169,000 |
20415 | Cáp chuyển Displayport to VGA Tính năng: Chuyển ổi từ Displayport sang cổng VGA Input: Displayport Output: VGA + Audio 3.5mm ộ phân giải: FullHD 1080P Băng thông: 5Gbps / Kênh |
15cm | 270,000 |
10239 | Cáp Displayport male to HDMI male | 1.5M | 210,000 |
10202 | Cáp Displayport male to HDMI male | 2M | 225,000 |
10203 | Cáp Displayport male to HDMI male | 3M | 248,000 |
10204 | Cáp Displayport male to HDMI male | 5M | 300,000 |
10245 | Cáp Displayport male to Displayport male | 1.5M | 150,000 |
10211 | Cáp Displayport male to Displayport male | 2M | 160,000 |
10212 | Cáp Displayport male to Displayport male | 3M | 180,000 |
10213 | Cáp Displayport male to Displayport male | 5M | 240,000 |
10242 | Cáp chuyển DISPLAY PORT to DVI ,ầu mạ vàng | 1M | 240,000 |
10243 | Cáp chuyển DISPLAY PORT to DVI ,ầu mạ vàng | 1,5M | 280,000 |
10221 | Cáp chuyển DISPLAY PORT to DVI ,ầu mạ vàng | 2M | 300,000 |
10222 | Cáp chuyển DISPLAY PORT to DVI ,ầu mạ vàng | 3M | 300,000 |
10223 | Cáp chuyển DISPLAY PORT to DVI ,ầu mạ vàng | 5M | 350,000 |
10224 | Cáp chuyển DISPLAY PORT to DVI ,ầu mạ vàng | 8M | 400,000 |
20210 | Cáp USB to com rs232 | 1M | 170,000 |
20211 | Cáp USB to com rs232 | 1.5M | 200,000 |
20222 | Cáp USB to com rs232 | 2M | 219,000 |
20223 | Cáp USB to com rs232 | 3M | 250,000 |
20201 | Cáp USB to Com femane DB9 RS232 1.5M chính hãng Ugreen 20201 | 1.5m | 199,000 |
20224 | Cáp USB ra LPT máy in | 1.8M | 210,000 |
20225 | Cáp máy in USB sang IEEE 1284 | 1.8M | 170,000 |
20145 | Cáp nối thẳng DB RS232 dương sang âm | 1.5M | 90,000 |
20146 | Cáp nối thẳng DB RS232 dương sang âm | 2M | 100,000 |
20147 | Cáp nối thẳng DB RS232 dương sang âm | 3M | 120,000 |
20148 | Cáp nối thẳng DB RS232 dương sang âm | 5M | 140,000 |
20153 | Cáp nối thẳng DB RS232 2 đầu dương | 1.5M | 90,000 |
20154 | Cáp nối thẳng DB RS232 2 đầu dương | 2M | 100,000 |
20155 | Cáp nối thẳng DB RS232 2 đầu dương | 3M | 110,000 |
20156 | Cáp nối thẳng DB RS232 2 đầu dương | 5M | 140,000 |
[6] – Mini Display Port Ugreen – BỘ CHUYỂN ĐỔI MINI DISPLAYPORT UGREEN
Mã SP | Diễn giải | Đơn Vị | Giá Bán Lẻ |
20421 | Mini DP to HDMI/VGA Converter HDMI support 4K / VGA support 1080P | bạc | 390,000 |
20422 | Mini DP to HDMI/VGA Converter HDMI support 4K / VGA support 1080P | đen | 390,000 |
10427 | Cổng chuyển ổi MINI DISPLAY to VGA + HDMI | 15cm | 290,000 |
10439 | Cổng chuyển ổi MINI DISPLAY to VGA + HDMI | 15CM | 290,000 |
10460 | Cổng chuyển ổi MINI DISPLAY PORT to HDMI, hỗ trợ phân giải 1920*1080, 18CM | TRẮNG | 125,000 |
10461 | Cổng chuyển ổi MINI DISPLAY PORT to HDMI, hỗ trợ phân giải 1920*1080, 18CM | ĐEN | 125,000 |
10403 | Cổng chuyển ổi MINI DISPLAY PORT to VGA | 15CM | 280,000 |
10459 | Cổng chuyển ổi MINI DISPLAY PORT to VGA, hỗ trợ phân giải 1920*1080, 15CM | ĐEN | 258,000 |
10458 | Cổng chuyển ổi MINI DISPLAY PORT to VGA, hỗ trợ phân giải 1920*1080, 15CM | TRẮNG | 180,000 |
20849 | Cáp chuyển MINI DISPLAY to HDMI (Trắng)32AWG OD4.8MM 4K*2K | 1.5M | 290,000 |
20848 | Cáp chuyển MINI DISPLAY to HDMI (Trắng)32AWG OD4.8MM 4K*2K | 1.5M | 290,000 |
10455 | Cáp chuyển MINI DISPLAY to HDMI (Trắng)32AWG OD4.8MM 4K*2K | 3M | 330,000 |
20417 | Cáp chuyển Mini Displayport to VGA + HDMI + DVI hỗ trợ 4k 2k Ugreen | trắng | 399,000 |
20418 | Cáp chuyển Mini Displayport to VGA + HDMI + DVI hỗ trợ 4k 2k Ugreen | Đen | 399,000 |
10451 | Cổng chuyển ổi MINI DISPLAY PORT to HDMI, hỗ trợ 4K*2K / 50CM | 50CM | 330,000 |
10402 | Cổng chuyển ổi MINI DISPLAY PORT to DVI , 15CM | 15CM | 199,000 |
10410 | Mini DP to VGA converter 1920*1080P / Play and Plug | trắng | 289,000 |
30596 | Mini DP to VGA converter 1920*1080P / Play and Plug | Đen | 290,000 |
10445 | cổng chuyển MINI DISPLAY PORT to Display port female | 149,000 | |
10429 | Cáp chuyển minidisplay to minidisplay port | 2m | 160,000 |
10476 | Cáp chuyển MINI DISPLAY PORT to DISPLAY PORT | 1.5M | 220,000 |
10477 | Cáp chuyển MINI DISPLAY PORT to DISPLAY PORT | 1.5M | 220,000 |
10433 | Cáp chuyển MINI DISPLAY PORT to DISPLAY PORT | 2M | 250,000 |
[7] – DVI & VGA Ugreen – CÁP VGA – DVI UGREEN
11606 | Cáp DVI 2 đầu đực (24+1), đầu mạ vàng / 1.5-10M: 28AWG OD8.5MM | 1.5M | 160,000 |
11607 | Cáp DVI 2 đầu đực (24+1), đầu mạ vàng / 1.5-10M: 28AWG OD8.5MM | 3M | 200,000 |
11608 | Cáp DVI 2 đầu đực (24+1), đầu mạ vàng / 1.5-10M: 28AWG OD8.5MM | 5M | 192,500 |
11609 | Cáp DVI 2 đầu đực (24+1), đầu mạ vàng / 1.5-10M: 28AWG OD8.5MM | 10M | 420,000 |
11603 | Cáp DVI 2 đầu đực (24+1), đầu mạ vàng / 20M: 24AWG OD12mm | 15M | 819,000 |
11602 | Cáp DVI 2 đầu đực (24+1), đầu mạ vàng20M: 24AWG OD12mm | 20M | 1,449,000 |
11644 | Cáp DVI 2 đầu đực (24+1), đầu mạ vàng | 25M | 1,800,000 |
11645 | Cáp DVI 2 đầu đực (24+1), đầu mạ vàng | 30M | 2,180,000 |
11630 | Cáp VGA 2 đầu đực chất lượng cao, mạ vàng / 1.5-10M:3+6C OD 8.0MM | 1.5M | 82,500 |
11646 | Cáp VGA 2 đầu đực chất lượng cao, mạ vàng / 1.5-10M:3+6C OD 8.0MM | 2M | 120,000 |
11631 | Cáp VGA 2 đầu đực chất lượng cao, mạ vàng / 1.5-10M:3+6C OD 8.0MM | 3M | 120,000 |
11632 | Cáp VGA 2 đầu đực chất lượng cao, mạ vàng / 1.5-10M:3+6C OD 8.0MM | 5M | 190,000 |
11633 | Cáp VGA 2 đầu đực chất lượng cao, mạ vàng / 1.5-10M:3+6C OD 8.0MM | 10M | 290,000 |
11634 | Cáp VGA 2 đầu đực chất lượng cao, mạ vàng / 12-30M:3+9C OD 8.5MM | 15M | 420,000 |
11635 | Cáp VGA 2 đầu đực chất lượng cao, mạ vàng / 12-30M:3+9C OD 8.5MM | 20M | 520,000 |
11636 | Cáp VGA 2 đầu đực chất lượng cao, mạ vàng / 12-30M:3+9C OD 8.5MM | 30M | 690,000 |
11614 | Cáp VGA 1 đầu đực, 1 đầu cái | 2M | 130,000 |
11615 | Cáp VGA 1 đầu đực, 1 đầu cái | 3M | 150,000 |
30499 | Cáp chuyển đổi từ DVI (24+5) sang VGA | 20cm | 120,000 |
40254 | Bộ chia VGA 1 ra 2 Ugreen 40254 | chiếc | 339,000 |
50292 | Bộ chia VGA 1 ra 4 Ugreen 50292 | chiếc | 500,000 |
40259 | Cáp chuyển đổi DVI 24+1(cáp DVI chuẩn D) to VGA cao cấp | 320,000 | |
40266 | Bộ khuếch đại DVI, hỗ trợ độ phân giải cao | 5CM | 539,000 |
[8] – USB Cable Ugreen – CÁP TÍN HIỆU USB UGREEN
Mã SP | Diễn giải | Đơn Vị | Giá Bán Lẻ | BẢO HÀNH |
10313 | Cáp nối USB 2.0, 1 đầu đực, 1 đầu cái 2.0, mạ vàng | 0.5M | 45,000 | 18 tháng |
10314 | Cáp nối USB 2.0, 1 đầu đực, 1 đầu cái 2.0, mạ vàng | 1M | 39,000 | 18 tháng |
10315 | Cáp nối USB 2.0, 1 đầu đực, 1 đầu cái 2.0, mạ vàng | 1.5M | 42,250 | 18 tháng |
10316 | Cáp nối USB 2.0, 1 đầu đực, 1 đầu cái 2.0, mạ vàng | 2M | 57,850 | 18 tháng |
10317 | Cáp nối USB 2.0, 1 đầu đực, 1 đầu cái 2.0, mạ vàng | 3M | 70,850 | 18 tháng |
10318 | Cáp nối USB 2.0, 1 đầu đực, 1 đầu cái 2.0, mạ vàng | 5M | 130,000 | 18 tháng |
10319 | Cáp nối USB 2.0, có chíp khuếch đại | 5M | 190,000 | 18 tháng |
10321 | Cáp nối USB 2.0, có chíp khuếch đại | 10M | 290,000 | 18 tháng |
10323 | Cáp nối USB 2.0, có chíp khuếch đại | 15M | 489,000 | 18 tháng |
10324 | Cáp nối USB 2.0, có chíp khuếch đại | 20M | 590,000 | 18 tháng |
10325 | Cáp nối USB 2.0, có chíp khuếch đại | 25M | 1,150,000 | 18 tháng |
10326 | Cáp nối USB 2.0, có chíp khuếch đại | 30M | 1,290,000 | 18 tháng |
30125 | Cáp nối USB 1 đầu dực, 1 đầu cái 3.0, mạ vàng | 0.5M | 80,000 | 18 tháng |
10368 | CCáp nối USB 1 đầu đực, 1 đầu cái 3.0, mạ vàng | 1M | 89,000 | 18 tháng |
30126 | Cáp nối USB 1 đầu đực, 1 đầu cái 3.0, mạ vàng | 1.5M | 96,000 | 18 tháng |
10373 | Cáp nối USB 1 đầu đực, 1 đầu cái 3.0, mạ vàng | 2M | 110,000 | 18 tháng |
30127 | Cáp nối USB 1 đầu đực, 1 đầu cái 3.0, mạ vàng | 3M | 119,000 | 18 tháng |
10372 | Cáp USB 3.0 ra USB 3.0 chuẩn B , mạ vàng | 2M | 99,000 | 18 tháng |
10350 | Cáp USB 2.0 ra máy in, mạ vàng | 1.5M | 58,000 | 18 tháng |
10351 | Cáp USB 2.0 ra máy in, mạ vàng | 3M | 89,000 | 18 tháng |
10352 | Cáp USB 2.0 ra máy in, mạ vàng | 5M | 118,000 | 18 tháng |
10845 | Cáp USB 2.0 ra đầu máy in | 1.5M | 50,000 | 18 tháng |
10327 | Cáp USB 2.0 ra đầu máy in | 2M | 70,000 | 18 tháng |
10328 | Cáp USB 2.0 ra đầu máy in | 3M | 80,000 | 18 tháng |
10329 | Cáp USB 2.0 ra đầu máy in | 5M | 100,000 | 18 tháng |
10374 | Cáp USB 2.0 ra đầu máy in | 10M | 290,000 | 18 tháng |
10362 | Cáp USB 2.0 ra đầu máy in | 15M | 385,000 | 18 tháng |
10840 | Cáp micro USB 3.0 mạ vàng | 0.5M | 80,000 | 18 tháng |
10841 | Cáp micro USB 3.0 mạ vàng | 1m | 90,000 | 18 tháng |
10842 | Cáp micro USB 3.0 mạ vàng | 1.5m | 120,000 | 18 tháng |
10369 | Cáp USB 2 đầu ực 3.0, mạ vàng | 0.5M | 69,000 | 18 tháng |
10370 | Cáp USB 2 đầu ực 3.0, mạ vàng | 1M | 79,000 | 18 tháng |
10371 | Cáp USB 2 đầu ực 3.0, mạ vàng | 2M | 99,000 | 18 tháng |
10308 | Cáp usb 2 đầu dương chuẩn 3.0 | 0,5m | 50,000 | 18 tháng |
10309 | Cáp usb 2 đầu dương chuẩn 3.1 | 1M | 55,000 | 18 tháng |
10310 | Cáp usb 2 đầu dương chuẩn 3.2 | 1.5M | 60,000 | 18 tháng |
10311 | Cáp usb 2 đầu dương chuẩn 3.3 | 2M | 65,000 | 18 tháng |
30136 | Cáp usb 2 đầu dương chuẩn 3.4 | 3M | 70,000 | 18 tháng |
10354 | Cáp mini USB sang USB 2.0 mạ vàng | 0.5m | 41,000 | 18 tháng |
10385 | Cáp mini USB sang USB 2.0 mạ vàng | 1,5m | 49,000 | 18 tháng |
10386 | Cáp mini USB sang USB 2.0 mạ vàng | 3m | 80,000 | 18 tháng |
10821 | Cáp OTG micro USB chuẩn 2.0 dẹt | 20cm | 40,000 | 18 tháng |
10837 | Micro-USB male to USB male cable gold-plated 0.25M-3M: 28+22AWG OD:4.5MM |
1.5m | 65,000 | 18 tháng |
10839 | Micro-USB male to USB male cable gold-plated 0.25M-3M: 28+22AWG OD:4.5MM |
3m | 90,000 | 18 tháng |
[9] – Lan Cable Ugreen – CÁP MẠNG LAN- KẾT NỐI UGREEN
Mã SP | Diễn giải | Đơn Vị | Giá Bán Lẻ |
11230 | Dây mạng cat5e UTP màu vàng 26AWG CCA | 1M | 30,000 |
11231 | Dây mạng cat5e UTP màu vàng 26AWG CCA | 2M | 35,000 |
11232 | Dây mạng cat5e UTP màu vàng 26AWG CCA | 3M | 39,000 |
11233 | Dây mạng cat5e UTP màu vàng 26AWG CCA | 5M | 49,000 |
30641 | Dây mạng cat5e UTP màu vàng 26AWG CCA | 8m | 90,000 |
30642 | Dây mạng cat5e UTP màu vàng 26AWG CCA | 10m | 88,000 |
11201 | Dây mạng cat6 UTP màu xanh 26AWG CCA | 1M | 40,000 |
11202 | Dây mạng cat6 UTP màu xanh 26AWG CCA | 2M | 50,000 |
11203 | Dây mạng cat6 UTP màu xanh 26AWG CCA | 3M | 60,000 |
11204 | Dây mạng cat6 UTP màu xanh 26AWG CCA | 5M | 80,000 |
11205 | Dây mạng cat6 UTP màu xanh 26AWG CCA | 10M | 120,000 |
11207 | Dây mạng cat6 UTP màu xanh 26AWG CCA | 15M | 150,000 |
11206 | Dây mạng cat6 UTP màu xanh 26AWG CCA | 20M | 190,000 |
11209 | Dây mạng cat6 UTP màu xanh 26AWG CCA | 30M | 250,000 |
11234 | Cáp mạng cat6 UTP màu đen dây dẹt 32AWG OD1.4*6.0 | 0.5m | |
50173 | Cáp mạng cat6 UTP màu đen dây dẹt 32AWG OD1.4*6.0 | 1M | 42,000 |
11236 | Cáp mạng cat6 UTP màu đen dây dẹt 32AWG OD1.4*6.0 | 2M | |
11222 | Cáp mạng cat6 UTP màu đen dây dẹt 32AWG OD1.4*6.0 | 25M | |
11260 | Cáp mạng cat7 STF màu đen dây dẹt lõi đồng 32AWG CU 2 OD 2.2*7.0 | 1M | 80,000 |
11261 | Cáp mạng cat7 STF màu đen dây dẹt lõi đồng 32AWG CU 2 OD 2.2*7.0 | 2M | 95,000 |
11262 | Cáp mạng cat7 STF màu đen dây dẹt lõi đồng 32AWG CU 2 OD 2.2*7.0 | 3M | 110,000 |
11263 | Cáp mạng cat7 STF màu đen dây dẹt lõi đồng 32AWG CU 2 OD 2.2*7.0 | 5M | 140,000 |
11264 | Cáp mạng cat7 STF màu đen dây dẹt lõi đồng 32AWG CU 2 OD 2.2*7.0 | 8M | 250,000 |
11268 | Cáp mạng cat7 STF màu đen lõi đồng 26AWG CU OD 6.3 | 1M | 85,000 |
11269 | Cáp mạng cat7 STF màu đen lõi đồng 26AWG CU OD 6.3 | 2M | 110,000 |
11270 | Cáp mạng cat7 STF màu đen lõi đồng 26AWG CU OD 6.3 | 3M | 125,000 |
11271 | Cáp mạng cat7 STF màu đen lõi đồng 26AWG CU OD 6.3 | 5M | 170,000 |
11273 | Cáp mạng cat7 STF màu đen lõi đồng 26AWG CU OD 6.3 | 10M | 300,000 |
11274 | Cáp mạng cat7 STF màu đen lõi đồng 26AWG CU OD 6.3 | 15M | 380,000 |
11275 | Cáp mạng cat7 STF màu đen lõi đồng 26AWG CU OD 6.3 | 20M | |
20102 | Kìm bấm mạng RJ45/RJ11 Tích hợp đa chức năng như: bấm hạt mạng, tước dây, cắt dây. Sản phẩm nhỏ gọn tiện lợi dễ sử dụng. Kìm bấm mạng Ugreen 20102 ược làm bằng kim loại sắt, lưỡi cắt dây cứng cáp có độ bền cao giúp bạn dễ dàng cắt lõi. |
Chiếc | 289,000 |
20255 | USB 3.0 to LAN, hỗ trợ chuẩn Giga Ethernet | Trắng | 330,000 |
20256 | USB 3.0 to LAN, hỗ trợ chuẩn Giga Ethernet | đen | 330,000 |
20254 | USB lan 2.0 hỗ trợ 10/10Mpbs tốc độ Ethernet | đen | 220,000 |
20253 | USB lan 2.0 hỗ trợ 10/10Mpbs tốc độ Ethernet | Trắng | 220,000 |
20265 | Cáp USB 3.0 to Lan Gigabit 10/100/1000 + 3 Cổng USB 3.0 | 30CM | 590,000 |
20264 | HUB usb combo gồm 3 cổng usb 2.0 + 1 cổng usb chuẩn 10/100mpbs | 30CM | 330,000 |
20390 | RJ 45 network Keystone Jack In-Line Coupler Female to Female | đen | 80,000 |
20311 | RJ 45 network Keystone Jack In-Line Coupler Female to Female | trắng | 80,000 |
20391 | RJ 45 network Keystone Jack In-Line Coupler Female to Female | Trắng | 100,000 |
70316 | Hạt mạng RJ45 Cat6A/ Cat7 Chất liệu : đầu kết nối bằng đồng nguyên chất và nhựa oxy trong suốt Hỗ trợ tốc dộ truyền tải lên tới 10Gbps Hạt mạng dễ dàng cắm vào máy tính, Tv box, bộ chuyển mạch, bộ định tuyến… Tương thích với dây mạng Cat6, Cat6a, Cat7 |
10pcs | 150,000 |
20331 | RJ45 Network crystal head | 50pcs | 149,000 |
50246 | RJ45 Network crystal head | 100pcs | 240,000 |
50247 | Cat 6 Shielding Crystal head | 50pcs | 260,000 |
50248 | Cat 6 Shielding Crystal head | 100pcs | 450,000 |
20333 | Cat 6 Shielding Crystal head | 10pcs | 60,000 |
[10] – AV Serial Ugreen – CÁP AV – TÍN HIỆU ÂM THANH UGREEN
Mã SP | Diễn giải | Đơn Vị | Giá Bán Lẻ |
10583 | Dây AV 3.5 ra 2 đầu RCA, đầu mạ vàng | 1.5M | 117,000 |
10584 | Dây AV 3.5 ra 2 đầu RCA, đầu mạ vàng | 2M | 120,000 |
10590 | Dây AV 3.5 ra 2 đầu RCA, đầu mạ vàng | 3M | 130,000 |
10591 | Dây AV 3.5 ra 2 đầu RCA, đầu mạ vàng | 5M | 143,000 |
10772 | Dây AV 3.5 ra 2 đầu RCA, đầu mạ vàng | 1m | 80,000 |
10511 | Dây AV 3.5 ra 2 đầu RCA, đầu mạ vàng | 1.5m | 90,000 |
10510 | Dây AV 3.5 ra 2 đầu RCA, đầu mạ vàng | 2m | 100,000 |
10512 | Dây AV 3.5 ra 2 đầu RCA, đầu mạ vàng | 3m | 110,000 |
10513 | Dây AV 3.5 ra 2 đầu RCA, đầu mạ vàng | 5m | 130,000 |
10514 | Dây AV 3.5 ra 2 đầu RCA, đầu mạ vàng | 10M | 250,000 |
10597 | Cáp audio 3.5 to 3.5 bẻ góc vuông 90 độ | 1M | 79,000 |
10598 | Cáp audio 3.5 to 3.5 bẻ góc vuông 90 độ | 1.5M | 79,000 |
10599 | Cáp audio 3.5 to 3.5 bẻ góc vuông 90 độ | 2M | 99,000 |
10728 | Cáp audio 3.5 to 3.5 bẻ góc vuông 90 độ | 3M | 119,000 |
10729 | Cáp audio 3.5 to 3.5 bẻ góc vuông 90 độ | 5M | 139,000 |
10732 | 3.5mm male to 3.5mm male cable TPE environmental material,with better stretchy and soft |
0.5m | 69,000 |
10733 | 3.5mm male to 3.5mm male cable TPE environmental material,with better stretchy and soft |
1m | 79,000 |
20736 | Ugreen Lotus coaxial line audio fever subwoofer SPDIF audio line 75 RCA video connection | 1M | 140,000 |
20738 | Ugreen Lotus coaxial line audio fever subwoofer SPDIF audio line 75 RCA video connection | 2M | 160,000 |
20739 | Ugreen Lotus coaxial line audio fever subwoofer SPDIF audio line 75 RCA video connection | 3M | 180,000 |
20741 | Ugreen Lotus coaxial line audio fever subwoofer SPDIF audio line 75 RCA video connection | 8M | |
20742 | Ugreen Lotus coaxial line audio fever subwoofer SPDIF audio line 75 RCA video connection | 10M | |
20743 | Ugreen Lotus coaxial line audio fever subwoofer SPDIF audio line 75 RCA video connection | 12M | |
20744 | Ugreen Lotus coaxial line audio fever subwoofer SPDIF audio line 75 RCA video connection | 15M | |
50536 | Cáp âm thanh giắc hình bắp chuối dài 1m – Vỏ bọc PVC + nylon bện cao cấp – Đầu cắm mạ vàng chống hoen gỉ, tăng độ tiếp xúc |
1M | 320,000 |
10739 | Dây nối dài AV 3.5 ra 2 ầu âm 3.5, dây trắng, hỗ trợ chất lượng tốt | 20CM | 89,000 |
10789 | Cáp AV 3.5 (dương) 2 ầu 3.5 (âm) | 25 cm | 79,000 |
10532 | Cáp 3.5mm Male to 3.5mm Female ×2 metal connectors gold-plated | 20cm | 99,000 |
10780 | Cáp nối dài cao cấp AV 3.5 ra 2 đầu âm, màu trắng | 20Cm | 99,000 |
10547 | Dây AV 3.5 ầu duong ra 2 ầu RCA am | 25cm | 80,000 |
10562 | Cáp chuyển AV 3.5 (âm) ra 2RCA Adapter | 20CM | |
10592 | Cáp Audio 3.5mm Nối Dài Cáp nối dài Audio Ugreen 10592 với thiết kế thời trang, ầu cáp mạ vàng 24K giúp tiếp xúc tốt hơn, giảm thiểu suy hao trong quá trình truyền |
1M | 79,000 |
10593 | Cáp Audio 3.5mm Nối Dài Cáp nối dài Audio Ugreen 10592 với thiết kế thời trang, ầu cáp mạ vàng 24K giúp tiếp xúc tốt hơn, giảm thiểu suy hao trong quá trình truyền |
1.5M | 89,000 |
10594 | Cáp Audio 3.5mm Nối Dài Cáp nối dài Audio Ugreen 10592 với thiết kế thời trang, ầu cáp mạ vàng 24K giúp tiếp xúc tốt hơn, giảm thiểu suy hao trong quá trình truyền |
2M | 99,000 |
10595 | Cáp Audio 3.5mm Nối Dài Cáp nối dài Audio Ugreen 10592 với thiết kế thời trang, ầu cáp mạ vàng 24K giúp tiếp xúc tốt hơn, giảm thiểu suy hao trong quá trình truyền |
3M | 109,000 |
10538 | Cáp Audio 3.5mm Nối Dài Cáp nối dài Audio Ugreen 10592 với thiết kế thời trang, ầu cáp mạ vàng 24K giúp tiếp xúc tốt hơn, giảm thiểu suy hao trong quá trình truyền |
5M | 129,000 |
10782 | Cáp Audio 3.5mm nối dài Cổng cắm jack 3.5mm dài 1m có thể kéo dài và mở rộng bất kỳ thiết bị có cổng jack 3.5mm nào khác mà không ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh. |
1M | 50,000 |
10524 | Dây AV 3 đầu RCA (dương) ra 3 đầu RCA (dương) | 1.5M | 139,000 |
10517 | Dây AV 2 đầu RCA (dương) ra 2 đầu RCA (dương) | 1.5M | 90,000 |
10518 | Dây AV 2 đầu RCA (dương) ra 2 đầu RCA (dương) | 2M | 100,000 |
10519 | Dây AV 2 đầu RCA (dương) ra 2 đầu RCA (dương) | 3M | 120,000 |
10520 | Dây AV 2 đầu RCA (dương) ra 2 đầu RCA (dương) | 5M | 140,000 |
10772 | Dây AV 3.5 (dương) ra 2 đầu RCA (dương) | 1m | 80,000 |
10511 | Dây AV 3.5 (dương) ra 2 đầu RCA (dương) | 1.5m | 90,000 |
10510 | Dây AV 3.5 (dương) ra 2 đầu RCA (dương) | 2m | 100,000 |
10512 | Dây AV 3.5 (dương) ra 2 đầu RCA (dương) | 3m | 110,000 |
10513 | Dây AV 3.5 (dương) ra 2 đầu RCA (dương) | 5m | 130,000 |
70890 | Dây cáp Audio quang Toslink Cáp quang Audio Ugreen với độ nét cao, âm thanh đa kênh giúp bạn không còn gặp phải nguy cơ các vấn đề điện thông thường như vòng trên mặt đất , RF và EM can thiệp. |
1M | 80,000 |
70891 | Dây cáp Audio quang Toslink Cáp quang Audio Ugreen với độ nét cao, âm thanh đa kênh giúp bạn không còn gặp phải nguy cơ các vấn đề điện thông thường như vòng trên mặt đất , RF và EM can thiệp. |
1.5M | 90,000 |
70892 | Dây cáp Audio quang Toslink Cáp quang Audio Ugreen với độ nét cao, âm thanh đa kênh giúp bạn không còn gặp phải nguy cơ các vấn đề điện thông thường như vòng trên mặt đất , RF và EM can thiệp. |
2M | 100,000 |
70893 | Dây cáp Audio quang Toslink Cáp quang Audio Ugreen với độ nét cao, âm thanh đa kênh giúp bạn không còn gặp phải nguy cơ các vấn đề điện thông thường như vòng trên mặt đất , RF và EM can thiệp. |
3M | 120,000 |
10539 | Dây cáp quang Audio bọc lưới cao cấp | 1M | 150,000 |
10542 | Dây cáp quang Audio bọc lưới cao cấp | 1,5m | 160,000 |
10540 | Dây cáp quang Audio bọc lưới cao cấp | 2M | 180,000 |
10541 | Dây cáp quang Audio bọc lưới cao cấp | 3M | 190,000 |
30724 | USB External Sound Card Adapter | en | 160,000 |
30143 | Usb 2.0 Extender 3.5mm sound adapter to earphone | Trắng | 160,000 |
20503 | đầu nối dài 3.5 âm ra 6.5 dương | chiếc | 49,000 |
[11] – Hub USB & Bluetooth Ugreen – HUB USB & THIẾT BỊ BLUETOOTH UGREEN
Mã SP | Diễn giải | Đơn Vị | Giá Bán Lẻ |
20296 | NEW USB 3.0 Charging Hub 7 port with 12V 4A power adapter With BC1.2 | Chiếc | 750,000 |
20297 | NEW USB 3.0 Charging Hub 10 port with 12V 5A power adapter With BC1.2 | Chiếc | 1,100,000 |
50985 | Bộ chia USB 3.0 ra 4 cổng hỗ trợ nguồn phụ Micro USB Chất liệu nhựa ABS Cổng USB 3.0 tương thích ngược với USB 2.0 và 1.1 Tương thích với HH : Windows 7/ 8/ 10, Windows XP, Linux, OS |
Chiếc | 250,000 |
20290 | HUB usb chuẩn 3.0 ra 4 cổng usb 3.0 | 50cm | 190,000 |
20291 | HUB usb chuẩn 3.0 ra 4 cổng usb 3.0 | 80cm | 210,000 |
30374 | Hub USB 7 Cổng 2.0 USB 2.0 tương thích ngược với USB 1.1 Với chuẩn USB 2.0 tốc ộ truyền tải lên ến 480Mbps Tương thích với các HH : Windows XP / Vista / 7/8/10, OS, Linux. |
1m | 250,000 |
20277 | HUB usb 2.0 to 4 cổng usb 2.0 | 15CM | 119,000 |
30445 | Wireless Bluetooth 4.1 Receiver Audio Adapter | Chiếc | 379,000 |
40759 | Bộ nhận âm thanh Bluetooth 4.2 APTX (chứng chỉ SRRC/BQB)(ầu ra 3,5mm+RCA) | Chiếc | 450,000 |
70601 | Bộ thu bluetooth 5.0 tích hợp mic sử dụng trên ô tô, loa Cổng kết nối âm thanh : 3.5mm (AUX) Cáp đàn hồi có thể kéo dài lên tới 1,5m Phiên bản bluetooth : 5.0 Khoảng cách kết nối Bluetooth lên tới 10m Cắm và sử dụng không cần cài đặt driver |
Chiếc | 239,000 |
80889 | USB Bluetooth Adapter 5.0 Chip: RTL8761BUV Khoảng cách truyền: 30 mét (trong môi trường không có rào cản) Hỗ trợ giao thức: A2DP, H2DP, HSP, AVRCP, HID, v.v. Hỗ trợ Windows 10, 8.1, 8, 7, XP, Vista |
Chiếc | 280,000 |
30443 | USB Bluetooth Adapter 4.0 Version | đen | 190,000 |
30524 | USB Bluetooth Adapter 4.0 Version | Trắng | 190,000 |
50857 | – USB 3.0 đế gắn 2 ổ cứng có 2 khay ra SATA – Hỗ Trợ Ổ Cứng Sata 3.5″/2.5″ 3. Tốc ộ lên ến 5Gbps – Chức năng sao chép ngoại tuyến giúp bạn sao chép từ ổ này sang ổ khác chỉ bằng một nút bấm và không cần sử dụng máy tính. |
Chiếc | 890,000 |
30847 | Box ổ cứng 2.5 chuẩn 3.0 dây liền | Chiếc | 198,000 |
30848 | Box ổ cứng 2.5 chuản 3.0 dây rời | Chiếc | 220,000 |
50743 | Box ựng ổ cứng HDD, SSD 2,5inch SATA chuẩn USB Type C Độ dài cáp : 50cm Chuẩn kết nối USB Type C tốc độ truyền tải lên tới 6Gbps Hỗ trợ ổ cứng HDD/SSD 2,5inch chân SATA |
Chiếc | 350,000 |
50422 | HDD Box 3.5 inch chuẩn USB 3.0 dung lượng lên đến 10TB Kích thước: L128.5xW82xH14 (mm) Sản phẩm đi kèm cáp USB 3.0, nguồn 12V/2A Ugreen 50422 tương thích với Windows, Linux. đèn LED xanh báo trạng thái nguồn, vỏ bọc thiết kế chống rung lắc |
Chiếc | 390,000 |
60530 | Hộp box ựng ssd 5Gbps USB 3.0 M.2 NGFF SATA SSD SSD Interface : B key, B&M Key SSD Protocol : NGFF SATA Hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 5Gbps Chất liệu vỏ : Hợp kim nhôm đèn LED hoạt ộng : Có |
Chiếc | 390,000 |
60354 | Box ổ cứng ssd m.2 nvme 10gbps màu xám Ugreen Chuẩn Input : USB 3.1 GEN 2 Tốc độ truyền tải dữ liệu tối a: 10Gbps Hỗ trợ ổ cứng: SSD M.2 NVME với 2230/2242/2260/2280 Hỗ trợ giao thức tăng tốc UASP |
Chiếc | 879,000 |
60355 | Thiết bị đựng ổ cứng M2 SATA NGFF hỗ trợ B-Key và M+B Key Tốc độ truyền tải tối a: 6Gbps Cáp kết nối USB 3.1 Gen 2 Type-C dài: 0.5m Hỗ trợ giao thức truyền tải UASP Hỗ trợ các hệ điều hành: Windows/ Linux/ Mac OS/ PS3, PS4/ SamSung S9 Plus/…. |
Chiếc | 450,000 |
30345 | Bộ gộp nhiều máy tính dùng chung 1 máy in Cho phép nhiều máy tính chia sẻ một thiết bị USB như: máy in, máy quét, máy ảnh, bàn phím, và bất kỳ thiết bị khác với USB. Có công tắc chia sẻ và kết nối 2 máy tính với 2 cổng khác. đèn báo LED chỉ ra máy tính nào đã kết nối có quyền điều khiển các thiết bị được đính kèm |
2pcs | 250,000 |
30346 | Bộ gộp nhiều máy tính dùng chung 1 máy in Cho phép nhiều máy tính chia sẻ một thiết bị USB như: máy in, máy quét, máy ảnh, bàn phím, và bất kỳ thiết bị khác với USB. Có công tắc chia sẻ và kết nối 2 máy tính với 2 cổng khác. đèn báo LED chỉ ra máy tính nào đã kết nối có quyền điều khiển các thiết bị được đính kèm |
4pcs | 320,000 |
50541 | đọc thẻ USB 3.0 | chiếc | 250,000 |
20250 | Đầu ọc thẻ nhớ USB 3.0, hỗ trợ đọc thẻ TF/SD | 15CM | 180,000 |
60327 | Bút trình chiếu Laser không dây điều khiển từ xa 100m Khoảng cách điều khiển : 100m Khoảng cách Laser : 200m Tương thích với USB 3.0, 2.0 và 1.1 Hỗ trợ HH : Windows 7/ 8/ 10, Windows XP, Linux, Mac OS, Android |
Chiếc | 335,000 |
30570 | Qi Wireless Fast Charger (bộ xạc điện thoại) | Chiếc | |
50773 | USB to RJ45 Console Cable | 1.5M | 245,000 |
[12] – Viễn Thông Thiên Minh – Phân phối UGREEN tại Đà Nẵng Việt Nam
- BẢNG GIÁ BỘ ĐÀM MỚI NHẤT năm 2022/2023
- FanPage : Tổng Kho bộ đàm tại Việt Nam – Viễn Thông Thiên Minh
- Google Maps : Phân Phối bộ đàm tại Đà Nẵng – Viễn Thông Thiên Minh
- UGREEN tại Đà Nẵng ; phân phối UGREEN tại Đà Nẵng ; UGREEN tại Đà Nẵng Việt Nam ; UGREEN tại Đà Nẵng chính hãng ; địa chỉ bán cáp HDMI UGREEN tại Đà Nẵng ; bộ chia HDMI UGREEN tại Đà Nẵng ; công ty UGREEN tại Đà Nẵng ; UGREEN tại Đà Nẵng giá rẻ ; UGREEN tại Đà Nẵng ; công ty phân phối Ugreen tại Đà Nẵng ; địa chỉ phân phối Ugreen tại Đà Nẵng ; phân phối Ugreen tại Đà Nẵng giá rẻ ; chính sách phân phối Ugreen tại Đà Nẵng ; phân phối Ugreen tại Đà Nẵng Việt Nam ; giá phân phối Ugreen tại Đà Nẵng
Chọn để đánh giá
[Tổng: 5 Xếp hạng: 5]
Hi! I simply would like to give you a huge thumbs up for the excellent information you have right here on this post. I am returning to your blog for more soon UGRREN HDMI